Nguyen Thanh Binh
Bui Tien Dung
Vu Van Thanh
Ho Tan Tai
S. Purisai
S. Yooyen
B. Phala
P. Arjvirai
Nguyen Van Quyet
Nguyễn Quang Hải
E. Panya
A. Kraisorn
Bui Hoang Viet Anh
Đỗ Duy Mạnh
Phan Văn Đức
Pham Tuan Hai
Βιετνάμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Đặng Văn Lâm |
3 | Quế Ngọc Hải |
4 | Bui Tien Dung |
2 | Đỗ Duy Mạnh |
5 | Đoàn Văn Hậu |
13 | Ho Tan Tai |
19 | Nguyễn Quang Hải |
8 | Hùng Dũng Đỗ |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
22 | Nguyen Tien Linh |
18 | Pham Tuan Hai |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
20 | Phan Văn Đức |
12 | Bui Hoang Viet Anh |
10 | Nguyen Van Quyet |
17 | Vu Van Thanh |
6 | Nguyen Thanh Binh |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
21 | Nguyễn Văn Toản |
16 | Nguyễn Thành Chung |
1 | Tran Nguyen Manh |
15 | Châu Ngọc Quang |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
9 | Nguyen Van Toan |
Ταϊλάνδη | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Alexandré Pölking | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Kampol Pathom-attakul |
3 | T. Bunmathan |
4 | P. Hemviboon |
2 | S. Haiprakon |
15 | S. Bureerat |
6 | S. Yooyen |
8 | P. Chamratsamee |
12 | K. Kaman |
18 | W. Pomphan |
9 | A. Kraisorn |
21 | P. Arjvirai |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | E. Panya |
11 | B. Phala |
7 | S. Purisai |
20 | Kittipong Phoothawchuek |
23 | S. Anuin |
5 | Chalermsak Aukkee |
14 | S. Dechmitr |
13 | J. Wonggorn |
22 | C. Promsrikaew |
19 | C. Rueangthanarot |
10 | T. Dangda |
16 | J. Praisuwan |