L. Chhangte
Rahul Kannoly
Ishan Pandita
A. Kuruniyan
Van Khang Khuat
Đoàn Văn Hậu
Bui Hoang Viet Anh
Hùng Dũng Đỗ
Roshan Singh
C. Singh
L. Colaco
Udanta Singh Kumam
B. Fernandes
Sunil Chhetri
Nguyen Van Quyet
Phan Văn Đức
Nguyễn Tuấn Anh
Ho Tan Tai
Nguyen Van Toan
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Thành Chung
Nguyen Thanh Binh
Rahul Kannoly
S. Samad
Βιετνάμ 3-1-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
Tran Nguyen Manh (GK) | |
Quế Ngọc Hải | |
Đỗ Duy Mạnh | |
Đoàn Văn Hậu | |
Ho Tan Tai | |
Nguyen Thanh Binh | |
Nguyễn Quang Hải | |
Phan Văn Đức | |
Hùng Dũng Đỗ | |
Nguyễn Công Phượng | |
Nguyen Tien Linh | |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
Nguyễn Thành Chung | |
Nguyen Van Toan | |
Nguyễn Tuấn Anh | |
Nguyen Van Quyet | |
Bui Hoang Viet Anh | |
Van Khang Khuat |
Ινδία 4-1-4-1 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
I. Štimac | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
Gurpreet Singh Sandhu (GK) | |
Sandesh Jhingan | |
C. Singh | |
Anwar Ali | |
A. Kuruniyan | |
Akash Mishra | |
A. Thapa | |
J. Singh | |
S. Samad | |
Sunil Chhetri | |
Udanta Singh Kumam | |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
Rahul Kannoly | |
B. Fernandes | |
L. Colaco | |
Roshan Singh | |
Ishan Pandita | |
L. Chhangte |