betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
13/11/2022 - 12:00
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  

Võ Minh Đan

Nguyen Van Ngo

77'  

Lê Ngọc Bảo

Nguyễn Xuân Nam

76'  

Vũ Hữu Quý

A. Schmidt

67'  

Nguyễn Tài Lộc

Phạm Nguyên Sa

67'  

Võ Ngọc Toàn

Nguyễn Trọng Nam

67'  

Dang Anh Tuan

Hoang Minh Tam

64'  

Hà Đức Chinh

Tran Dinh Trong

64'  

Lê Tiến Anh

Mac Hong Quan

61'  
Nguyễn Xuân Nam
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Nguyễn Tiến Duy

Nghiem Xuan Tu

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
37 Nguyen Van Ngo
20 Lương Duy Cương
43 Phạm Nguyên Sa
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
24 Nguyễn Trọng Nam
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Dang Anh Tuan
8 Võ Ngọc Toàn
54 Nguyễn Tài Lộc
77 Võ Minh Đan
15 Phạm Văn Hữu
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
67 Lâm Quí
73 Bùi Quang Huy
99 Phùng Lê Cao Sơn
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Đặng Văn Lâm
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
19 A. Schmidt
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
10 Hendrio
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Nguyễn Tiến Duy
11 Lê Tiến Anh
18 Hà Đức Chinh
5 Vũ Hữu Quý
17 Lê Ngọc Bảo
22 Trần Văn Trung
26 Trần Đình Minh Hoàng
30 Vũ Viết Triều
98 Đặng Văn Trâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation