betsson
Ανόι Ανόι
30/10/2022 - 14:15
3 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Lê Xuân Tú
87'  

D. B. Nguyen

Lucao

84'  

Van Dung Nguyen

Van Thai Quy Truong

84'  

Lê Xuân Tú

Hùng Dũng Đỗ

80'  

Trần Thanh Tài

Nguyễn Huy Hùng

80'  

Nguyễn Tài Lộc

Hoang Minh Tam

80'  

Nguyen Van Ngo

Nguyễn Công Nhật

73'  

Nguyễn Thành Chung

Pham Tuan Hai

72'  
Hùng Dũng Đỗ
54'  
Lucao
46'  

T. Mujan

H. L. Nguyen

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Nguyen Van Quyet
31'  

Phạm Văn Hữu

Phan Van Long

26'  
Truong Van Thai Quy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
7 Lucao
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 T. Mujan
16 Nguyễn Thành Chung
25 Lê Xuân Tú
66 Van Dung Nguyen
89 D. B. Nguyen
3 Huỳnh Tấn Sinh
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
37 Van Chuan Quan
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
20 Lương Duy Cương
29 Nguyễn Huy Hùng
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
24 Nguyễn Trọng Nam
28 Claudir
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Phạm Văn Hữu
37 Nguyen Van Ngo
54 Nguyễn Tài Lộc
79 Trần Thanh Tài
6 Dang Anh Tuan
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
43 Phạm Nguyên Sa
91 Walisson Maia
99 Phùng Lê Cao Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation