betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
14/08/2022 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Hoàng Đức
90'+  

Nguyễn Tuấn Mạnh

Thanh Binh Nguyen

90'+  
Thanh Binh Nguyen
88'  
Geovane Magno
86'  

Phạm Văn Hữu

Hoang Minh Tam

70'  

Trương Tiến Anh

Tuan Tai Phan

70'  

Erick

Claudir

65'  

Duong Van Hao

Bùi Quang Khải

65'  

Ho Khac Ngoc

J. Abdumuminov

46'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trần Ngọc Sơn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Nguyen Thanh Binh

H. H. Tran

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
91 Walisson Maia
97 Lâm Anh Quang
20 Lương Duy Cương
29 Nguyễn Huy Hùng
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
28 Claudir
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
92 Erick
15 Phạm Văn Hữu
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
5 Võ Hoàng Quảng
24 Nguyễn Trọng Nam
37 Nguyen Van Ngo
39 Phan Duc Le
73 Bùi Quang Huy
99 Phùng Lê Cao Sơn
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
20 H. H. Tran
15 Nguyễn Xuân Kiên
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
9 Trần Ngọc Sơn
14 Bùi Quang Khải
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Nguyen Thanh Binh
17 Nguyen Duc Hoang Minh
12 Ho Khac Ngoc
33 Duong Van Hao
29 Trương Tiến Anh
6 Đinh Tuấn Tài
10 Pedro Paulo
18 Trần Hoàng Sơn
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation