betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
23/07/2022 - 14:00
0 - 1

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
77'  

Nghiem Xuan Tu

Đỗ Văn Thuận

77'  

A. Schmidt

Dương Thanh Hào

76'  
Nguyễn Phi Hoàng
75'  

Nguyễn Huy Hùng

Phạm Văn Hữu

65'  
T. N. Nguyen
63'  

Lê Tiến Anh

Trần Văn Trung

63'  

Nguyễn Xuân Nam

Hà Đức Chinh

57'  

Pham Van Thanh

Đỗ Thanh Thịnh

55'  

Nguyễn Tài Lộc

Võ Ngọc Toàn

46'  

Claudir

Hoang Minh Tam

46'  

Nguyễn Trọng Nam

Võ Hoàng Quảng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
12'  
Do Van Thuan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
3 Dương Thanh Hào
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
14 Đỗ Văn Thuận
28 Ly Cong Hoang Anh
12 J. Lynch
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
22 Trần Văn Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Pham Van Thanh
7 Nguyễn Xuân Nam
11 Lê Tiến Anh
19 A. Schmidt
77 Nghiem Xuan Tu
2 Nguyễn Tiến Duy
8 Mac Hong Quan
26 Trần Đình Minh Hoàng
30 Vũ Viết Triều
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
5 Võ Hoàng Quảng
91 Walisson Maia
20 Lương Duy Cương
12 Hoang Minh Tam
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
15 Phạm Văn Hữu
10 A. Koné
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Nguyễn Trọng Nam
28 Claudir
54 Nguyễn Tài Lộc
29 Nguyễn Huy Hùng
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
37 Nguyen Van Ngo
39 Phan Duc Le
73 Bùi Quang Huy
97 Lâm Anh Quang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation