betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
03/07/2022 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

D. B. Nguyen

Pham Tuan Hai

86'  

Lê Xuân Tú

V. Silađi

81'  
V. H. Pham
74'  

H. L. Nguyen

Trần Văn Kiên

74'  

Nguyễn Tài Lộc

Võ Hoàng Quảng

74'  

Phạm Văn Hữu

Phạm Nguyên Sa

61'  

Hoang Minh Tam

Dang Anh Tuan

61'  

Võ Ngọc Toàn

Phan Van Long

58'  
Nguyen Van Quyet
56'  
Thanh Binh Nguyen
46'  

J. Ivančić

Vũ Minh Tuấn

46'  

Dau Van Toan

Nguyễn Văn Vĩ

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
42'  
Phan Van Long
19'  

A. Koné

I. Osaguona

15'  
Dang Anh Tuan
6'  
Phạm Đình Duy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
5 Võ Hoàng Quảng
97 Lâm Anh Quang
20 Lương Duy Cương
43 Phạm Nguyên Sa
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
9 I. Osaguona
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 A. Koné
8 Võ Ngọc Toàn
12 Hoang Minh Tam
15 Phạm Văn Hữu
54 Nguyễn Tài Lộc
4 D. Memović
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
37 Nguyen Van Ngo
39 Phan Duc Le
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
17 Van Toi Dang
52 Nguyễn Văn Vĩ
6 Vũ Minh Tuấn
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Dau Van Toan
22 J. Ivančić
14 H. L. Nguyen
25 Lê Xuân Tú
89 D. B. Nguyen
1 Bùi Tấn Trường
15 Phạm Đức Huy
16 Nguyễn Thành Chung
65 Trần Văn Đạt

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation