S. Chaided
T. Dangda
Phạm Xuân Mạnh
Nguyễn Tuấn Anh
Van Xuan Le
Ho Tan Tai
Nguyễn Tuấn Anh
Phan Văn Đức
P. Anan
S. Yooyen
Nguyen Van Toan
Nguyễn Phong Hồng Duy
Nguyễn Công Phượng
Hà Đức Chinh
E. Dolah
T. Puangjan
T. Suengchitthawon
P. Charoenrattanapirom
S. Tedsungnoen
C. Budprom
Ταϊλάνδη | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Alexandré Pölking | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
20 | C. Budprom |
3 | T. Bunmathan |
4 | M. Bihr |
15 | N. Weerawatnodom |
18 | C. Songkrasin |
8 | T. Puangjan |
6 | S. Yooyen |
14 | P. Charoenrattanapirom |
16 | P. Sukjitthammakul |
26 | K. Kaman |
10 | T. Dangda |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | S. Tedsungnoen |
12 | T. Suengchitthawon |
5 | E. Dolah |
28 | P. Anan |
22 | S. Chaided |
1 | K. Thamsatchanan |
13 | P. Roller |
24 | W. Kanitsribumphen |
27 | W. Pomphan |
19 | T. Do |
25 | P. Tanthatemee |
11 | B. Phala |
Βιετνάμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Tran Nguyen Manh |
3 | Quế Ngọc Hải |
4 | Bui Tien Dung |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
16 | Nguyễn Thành Chung |
13 | Ho Tan Tai |
19 | Nguyễn Quang Hải |
20 | Phan Văn Đức |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
18 | Hà Đức Chinh |
22 | Nguyen Tien Linh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
27 | Van Xuan Le |
5 | Phạm Xuân Mạnh |
8 | Tran Minh Vuong |
15 | Phạm Đức Huy |
17 | Vu Van Thanh |
24 | Nguyen Thanh Binh |
6 | Lương Xuân Trường |
26 | Bui Hoang Viet Anh |
1 | Bùi Tấn Trường |