Nguyen Van Toan
Nguyễn Quang Hải
Lương Xuân Trường
Phan Văn Đức
Đỗ Duy Mạnh
Nguyễn Thành Chung
Y. Roni
Witan
R. Rumakiek
I. Jaya
R. Febrianto
A. Mangkualam
Hà Đức Chinh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tien Linh
Nguyễn Công Phượng
E. Dimas
Rachmat Irianto
Ινδονησία | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Shin Tae-Yong | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Nadeo Argawinata |
19 | F. Aryanto |
14 | A. Mangkualam |
13 | Rachmat Irianto |
5 | Rizky Ramadhani |
28 | A. Dewangga |
12 | P. Arhan |
8 | Witan |
15 | Ricky Kambuaya |
7 | E. Walian |
25 | I. Jaya |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
6 | E. Dimas |
16 | R. Febrianto |
20 | R. Rumakiek |
22 | Y. Roni |
11 | V. Igbonefo |
24 | Ahmad Agung |
18 | K. Agung |
27 | D. Setiawan |
3 | E. Febriansah |
9 | K. Yudo |
29 | H. Saghara |
Βιετνάμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Tran Nguyen Manh |
3 | Quế Ngọc Hải |
4 | Bui Tien Dung |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
16 | Nguyễn Thành Chung |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
19 | Nguyễn Quang Hải |
20 | Phan Văn Đức |
17 | Vu Van Thanh |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
10 | Nguyễn Công Phượng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyen Tien Linh |
18 | Hà Đức Chinh |
2 | Đỗ Duy Mạnh |
6 | Lương Xuân Trường |
9 | Nguyen Van Toan |
13 | Ho Tan Tai |
8 | Tran Minh Vuong |
25 | D. A. Nguyen |
27 | Van Xuan Le |
21 | Tran Dinh Trong |
5 | Phạm Xuân Mạnh |
1 | Bùi Tấn Trường |