betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
03/11/2020 - 13:00
2 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
89'  

Phạm Công Hiển

A. Rodriguez

76'  

Vũ Hữu Quý

Phạm Hoàng Lâm

76'  

Manh Dung Le

Nguyễn Trung Học

75'  
Tran Phi Son
72'  
A. Rodriguez
70'  

Nguyễn Văn Hiệp

Ly Cong Hoang Anh

70'  

Phạm Văn Long

Phùng Viết Trường

65'  

Vu Quang Nam

Trần Đình Khương

65'  

Võ Huy Toàn

J. Ortiz

56'  
54'  
Nguyễn Văn Minh
46'  

Sầm Ngọc Đức

Trần Thanh Bình

46'  

Vũ Anh Tuấn

Đỗ Văn Thuận

46'  

Trần Văn Công

Bruno de Sousa

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'+  
Nguyễn Công Thành
11'  
Bruno de Sousa
1'  
Tran Phi Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Hoài Anh
20 Phạm Hoàng Lâm
14 Jan
33 Phùng Viết Trường
6 Ly Cong Hoang Anh
19 Nguyễn Văn Đức
88 Nguyễn Trung Học
23 Nguyễn Văn Minh
9 Bruno de Sousa
80 V. Mansaray
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Trần Văn Công
11 Nguyễn Văn Hiệp
16 Phạm Văn Long
3 Vũ Hữu Quý
7 Manh Dung Le
2 Hoàng Ngọc Hào
21 Nguyễn Văn Huy
25 Dương Quang Tuấn
28 Nguyễn Văn Vĩ
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
14 Đỗ Văn Thuận
23 Trần Đình Khương
8 Trần Thanh Bình
77 A. Rodriguez
27 J. Ortiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Sầm Ngọc Đức
81 Vũ Anh Tuấn
16 Võ Huy Toàn
18 Vu Quang Nam
28 Phạm Công Hiển
4 Nguyễn Tăng Tiến
19 Le Van Son
26 Nguyễn Sơn Hải
39 Pham Van Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2