betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
30/10/2020 - 14:15
2 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Nguyễn Xuân Nam
84'  

Nguyễn Kiên Quyết

Lương Xuân Trường

78'  

Vu Quang Nam

J. Ortiz

75'  

Châu Ngọc Quang

Dụng Quang Nho

70'  

Pham Van Thanh

Phạm Công Hiển

70'  

Trần Đình Khương

Sầm Ngọc Đức

46'  

Tran Bao Toan

Nguyễn Văn Anh

46'  

Vũ Anh Tuấn

Trần Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
41'  

Nguyễn Công Thành

Nguyễn Tăng Tiến

33'  

K. Oahimijie

A Hoang

29'  
C. Walsh
21'  
A. Rodriguez
11'  
Sầm Ngọc Đức
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
28 Phạm Công Hiển
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
8 Trần Thanh Bình
77 A. Rodriguez
27 J. Ortiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
71 Nguyễn Công Thành
81 Vũ Anh Tuấn
23 Trần Đình Khương
39 Pham Van Thanh
18 Vu Quang Nam
11 Nguyễn Xuân Nam
17 Nguyễn Trung Thành
19 Le Van Son
35 Bùi Tiến Dũng
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
71 A Hoang
86 Dụng Quang Nho
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
28 Nguyễn Văn Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 K. Oahimijie
20 Tran Bao Toan
24 Châu Ngọc Quang
21 Nguyễn Kiên Quyết
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
15 Trương Trọng Sáng
22 Phan Thanh Hậu
25 Phạm Hữu Nghĩa
61 Anh Duc Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2