betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
25/10/2020 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  
76'  

Bùi Quang Khải

Duong Van Hao

73'  

Nguyễn Văn Vĩ

Phùng Viết Trường

73'  

Nguyễn Văn Đức

Hoàng Ngọc Hào

71'  
Nguyễn Trọng Đại
71'  

Nguyễn Việt Phong

Trong Hoang Nguyen

71'  
67'  

Phạm Văn Long

V. Mansaray

67'  

Pham Tuan Hai

Nguyễn Văn Hiệp

60'  
59'  

Nguyễn Trọng Đại

Vũ Minh Tuấn

58'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
37'  

Ly Cong Hoang Anh

Manh Dung Le

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Hoài Anh
20 Phạm Hoàng Lâm
14 Jan
2 Hoàng Ngọc Hào
3 Vũ Hữu Quý
33 Phùng Viết Trường
7 Manh Dung Le
11 Nguyễn Văn Hiệp
37 Trần Văn Công
9 Bruno de Sousa
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Ly Cong Hoang Anh
10 Pham Tuan Hai
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
28 Nguyễn Văn Vĩ
18 Trần Đức Trung
21 Nguyễn Văn Huy
23 Nguyễn Văn Minh
25 Dương Quang Tuấn
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
8 Trong Hoang Nguyen
12 Ho Khac Ngoc
6 Vũ Minh Tuấn
88 D. T. Bui
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Nguyễn Trọng Đại
11 Nguyễn Việt Phong
14 Bùi Quang Khải
9 Trần Ngọc Sơn
19 Trần Danh Trung
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
91 Luizão
99 Nhâm Mạnh Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2