betsson
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
24/10/2020 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
83'  

Vũ Anh Tuấn

Trần Thanh Bình

76'  

Nguyễn Hữu Khôi

Hồ Hùng Cường

71'  

Trịnh Hoa Hùng

Phạm Nguyên Sa

71'  

Hồ Hùng Cường

Claudecir

70'  
69'  

Phạm Công Hiển

Tran Phi Son

63'  
J. Ortiz
61'  

Vu Quang Nam

Trần Đình Khương

56'  

Đào Nhật Minh

Giang Trần Quách Tân

46'  

Nguyễn Tăng Tiến

Nguyễn Công Thành

46'  

Ngô Tùng Quốc

Le Van Son

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
37'  
Giang Trần Quách Tân
23'  
J. Lynch
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
22 N. Laštro
6 Nguyen Xuan Hung
28 V. V. Nguyen
43 Phạm Nguyên Sa
39 G. Kizito
27 Giang Trần Quách Tân
17 Phạm Trung Hiếu
88 H. L. Nguyen
99 Claudecir
91 J. Lynch
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Đào Nhật Minh
11 Hồ Hùng Cường
12 Trịnh Hoa Hùng
89 Nguyễn Hữu Khôi
1 Phan Đình Vũ Hải
2 Van Khoa Duong
23 Nguyễn Tiến Duy
37 Lê Thế Mạnh
3 Dương Thanh Hào
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
19 Le Van Son
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
23 Trần Đình Khương
8 Trần Thanh Bình
77 A. Rodriguez
27 J. Ortiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
18 Vu Quang Nam
28 Phạm Công Hiển
81 Vũ Anh Tuấn
11 Nguyễn Xuân Nam
16 Võ Huy Toàn
17 Nguyễn Trung Thành
35 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2