betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
31/10/2020 - 12:00
3 - 3

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hoàng Vũ Samson
82'  
Hoàng Đình Tùng
76'  
Hà Đức Chinh
73'  

Nguyễn Thanh Hải

Võ Ngọc Toàn

71'  
67'  

Hoang Minh Tam

Nguyễn Phi Hoàng

65'  
Lê Phạm Thành Long
65'  

Nguyễn Hữu Dũng

Lê Ngọc Nam

61'  

Hà Đức Chinh

I. Akinade

59'  

Phạm Văn Hội

Trịnh Đình Hùng

59'  

Lê Văn Đại

L. Ewonde

50'  
47'  
I. Akinade
46'  

Hoàng Đình Tùng

A. Gassissou

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  
40'  
12'  
G. Tanda
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
19 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
4 Nguyễn Phi Hoàng
24 I. Akinade
77 G. Tanda
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Đức Chinh
12 Hoang Minh Tam
7 Nguyễn Thanh Hải
10 Phạm Trọng Hóa
13 Thanh Binh Nguyen
14 Võ Lý
20 Võ Nhật Tân
23 Nguyễn Viết Thắng
27 Le Van Sau
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Trịnh Xuân Hoàng
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Trịnh Đình Hùng
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
32 Lê Ngọc Nam
9 Lê Xuân Hùng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
26 Lê Văn Đại
90 Phạm Văn Hội
7 Nguyễn Hữu Dũng
1 Le Ba Son
3 Vũ Xuân Cường
15 Trịnh Văn Lợi
16 Hoàng Anh Tuấn
25 Nguyễn Thanh Diệp

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2