betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
25/10/2020 - 12:00
3 - 1

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  
Huỳnh Tấn Sinh
83'  

Nguyễn Thanh Hải

Nguyễn Phi Hoàng

82'  

Lê Đức Lộc

Rodrigo

82'  

Phan Đình Thắng

Ngô Quang Huy

78'  

Van Hoan Au

Võ Nhật Tân

72'  

Nguyễn Viết Thắng

G. Tanda

72'  

Võ Lý

Hà Đức Chinh

72'  

Phạm Trọng Hóa

Võ Ngọc Toàn

62'  

Nguyễn Như Tuấn

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

59'  
Đinh Thanh Trung
54'  

Hà Minh Tuấn

Nguyễn Huy Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
17'  
Rodrigo
1'  
G. Tanda
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
22 Trịnh Văn Hà
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
8 José Paulo
17 Ngô Quang Huy
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
16 Nguyễn Như Tuấn
10 Phan Đình Thắng
38 Lê Đức Lộc
18 Nguyễn Văn Trạng
19 Phan Thanh Hưng
57 Hoang Vissai
63 Nguyễn Minh Nhựt
92 Anh Hung Nguyen
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
20 Võ Nhật Tân
88 I. Jelić
12 Hoang Minh Tam
19 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
4 Nguyễn Phi Hoàng
24 I. Akinade
77 G. Tanda
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Phạm Trọng Hóa
14 Võ Lý
23 Nguyễn Viết Thắng
2 Van Hoan Au
7 Nguyễn Thanh Hải
5 Mạc Đức Việt Anh
13 Thanh Binh Nguyen
33 Liễu Quang Vinh
66 Trần Đình Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2