betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
20/10/2020 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hà Minh Tuấn
82'  

Ngô Quang Huy

Nguyễn Hồng Sơn

82'  

Lê Đức Lộc

Đinh Thanh Trung

73'  

Hà Minh Tuấn

Rodrigo

65'  

Hoàng Xuân Tân

Hoàng Minh Tuấn

62'  
V. T. Dinh
54'  

Nguyễn Hạ Long

Nguyễn Đình Mạnh

54'  

Mai Xuân Quyết

Đoàn Thanh Trường

48'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  
Nguyen Dinh Manh
38'  
Đinh Thanh Trung
37'  
Phung Van Nhien
37'  
Phung Van Nhien
26'  
Phung Van Nhien
24'  
P. Kébé
20'  
Thiago Papel
19'  
Nguyen Hong Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
22 Trịnh Văn Hà
3 Huỳnh Tấn Sinh
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
73 Nguyễn Hồng Sơn
23 P. Kébé
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
17 Ngô Quang Huy
38 Lê Đức Lộc
2 Đinh Viết Tú
10 Phan Đình Thắng
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
16 Nguyễn Như Tuấn
57 Hoang Vissai
63 Nguyễn Minh Nhựt
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
15 Phùng Văn Nhiên
55 Thiago Papel
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
18 Đoàn Thanh Trường
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
28 Hoàng Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Nguyễn Hạ Long
96 Mai Xuân Quyết
17 Hoàng Xuân Tân
1 Trần Liêm Điều
5 Lâm Anh Quang
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
22 Ngô Đức Huy
23 Phan Văn Hiếu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2