betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
15/10/2020 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
E. Agbaji
82'  

Phan Văn Hiếu

Nguyễn Đình Mạnh

82'  

Hoàng Xuân Tân

Đoàn Thanh Trường

80'  
D. Tuan Nghia
72'  

Võ Lý

G. Tanda

62'  

Đặng Tuấn Nghĩa

Phan Van Long

46'  

Lâm Anh Quang

Hoàng Minh Tuấn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
41'  
Tran Manh Cuong
31'  

Hà Đức Chinh

Võ Ngọc Toàn

29'  
V. T. Dinh
23'  
I. Akinade
20'  
E. Agbaji
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
55 Thiago Papel
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
96 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
28 Hoàng Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Lâm Anh Quang
17 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
1 Trần Liêm Điều
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
15 Phùng Văn Nhiên
22 Ngô Đức Huy
30 Vũ Thế Vương
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
12 Hoang Minh Tam
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
19 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
24 I. Akinade
77 G. Tanda
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Đức Chinh
34 Đặng Tuấn Nghĩa
14 Võ Lý
1 Phan Văn Biểu
4 Nguyễn Phi Hoàng
6 Dang Anh Tuan
7 Nguyễn Thanh Hải
10 Phạm Trọng Hóa
20 Võ Nhật Tân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2