betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
10/10/2020 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Đỗ Merlo

Đoàn Thanh Trường

90'+  

Trịnh Đình Hùng

Lê Văn Thắng

89'  
L. Ewonde
85'  

Phạm Văn Hội

Vũ Xuân Cường

85'  

Lê Văn Đại

Trịnh Văn Lợi

77'  
76'  
Đoàn Thanh Trường
75'  
73'  
72'  
Hoàng Vũ Samson
72'  
70'  

Vũ Thế Vương

Hoàng Minh Tuấn

70'  

A. Gassissou

Nguyen Vu Hoang Duong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Hoàng Thái Bình

Hoàng Đình Tùng

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
6 J. Balić
19 Nguyen Vu Hoang Duong
3 Vũ Xuân Cường
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
8 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Hoàng Thái Bình
27 A. Gassissou
26 Lê Văn Đại
90 Phạm Văn Hội
4 Trịnh Đình Hùng
1 Le Ba Son
9 Lê Xuân Hùng
16 Hoàng Anh Tuấn
28 Nguyễn Trọng Phú
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
15 Phùng Văn Nhiên
5 Lâm Anh Quang
88 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
96 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
9 Rafaelson
28 Hoàng Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
19 Đỗ Merlo
1 Trần Liêm Điều
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
17 Hoàng Xuân Tân
22 Ngô Đức Huy
23 Phan Văn Hiếu
55 Thiago Papel

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2