D. Hodges
F. Ajala
Quang Tinh Nguyen
Van Binh Hoang
Hoang Ha Nguyen
Nguyễn Hải Anh
Hoàng Công Thuận
Nguyễn Văn Mộc
G. Bebbe
A. Dieng
T. N'Gale
Huy Hoang Nguyen
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Viet Nam Nguyen |
Huy Hoang Nguyen | |
Trần Đình Đồng | |
Van Hoan Au | |
Tran Son Ha | |
7 | H. Hector |
Trong Hoang Nguyen | |
Van Binh Hoang | |
Hoang Thinh Ngo | |
23 | A. Dieng |
D. Nwakaeme | |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | T. N'Gale |
99 | G. Bebbe |
Quang Tinh Nguyen |
Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
Trần Bửu Ngọc | |
H. Adesope | |
Dương Thanh Hào | |
Van Quy Nguyen | |
S. Chibuke Ibeji | |
Nguyễn Văn Mộc | |
T. Nguyen | |
Trần Minh Lợi | |
F. Ajala | |
Đinh Hoàng Max | |
Nguyễn Hải Anh | |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
Hoàng Công Thuận | |
Hoang Ha Nguyen | |
D. Hodges |