Giang Trần Quách Tân
Đoàn Hùng Sơn
Nguyen Vu Hoang Duong
Nghiem Xuan Tu
Dang Anh Tuan
Minh Phuong Nguyen
Hà Minh Tuấn
Duy Lam Phan
Lê Quốc Phương
Mai Tien Thanh
Huy Cuong Nguyen
Anh Tuan Ngo
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
5 | Võ Hoàng Quảng |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
21 | Duy Lam Phan |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
79 | Nguyễn Tấn Điền |
7 | Minh Phuong Nguyen |
29 | M. Janjuš |
32 | Quoc Anh Huynh |
12 | Hoang Minh Tam |
27 | Đỗ Merlo |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
10 | Hà Minh Tuấn |
16 | Dang Anh Tuan |
11 | Giang Trần Quách Tân |
1 | H. Pham |
4 | Tran Anh Khoa |
8 | Phan Duc Le |
18 | Ho Ngoc Thang |
26 | Canh Lam Nguyen |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
23 | Le Duc Tuan |
18 | Anh Tuan Ngo |
15 | Luu Van Huong |
50 | N. Čeh |
26 | Mai Tien Thanh |
17 | Lê Văn Thắng |
11 | Dang Khanh Lam |
20 | Nghiem Xuan Tu |
3 | Nguyen The Duong |
9 | Mac Hong Quan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
28 | Huy Cuong Nguyen |
19 | Lê Quốc Phương |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
5 | Le Van Sau |
12 | Vũ Xuân Cường |
25 | Le Ba Son |
89 | Le Sy Manh |