Do Dinh Vinh
Ho Hai Phong
Phan Thanh Binh
Dinh Hung Tran
Nguyễn Vũ Ân
Trần Hữu Thắng
Vuong Quoc Huan
Phan Le Isaac
Nguyen Xuan Thanh
Dang Van Thanh
Phạm Ngọc Quốc
Nguyễn Đình Hiệp
Ντονγκ Νάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
5 | D. van Bakel |
38 | Ngô Đức Thắng |
42 | Nguyen Thanh Trung |
6 | Chu Khánh Thành |
19 | Lê Hữu Phát |
18 | Nguyễn Đức Nhân |
22 | Trần Hữu Thắng |
12 | Dang Van Thanh |
10 | H. Kisekka |
23 | Nguyễn Đình Hiệp |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
13 | Phạm Ngọc Quốc |
7 | Nguyen Xuan Thanh |
16 | Nguyễn Vũ Ân |
3 | Thanh Van Phan |
14 | Đặng Trường Xuyên |
21 | Phùng Quang Trung |
24 | Duong Van Hoa |
28 | Nguyễn Văn Sơn |
91 | Nguyen Minh Phong |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
21 | A. West |
2 | Ho Hai Phong |
27 | Võ Nhật Tân |
7 | Gilson Campos |
16 | Phan Thanh Giang |
17 | Phan Le Isaac |
28 | Dinh Hung Tran |
5 | Tran Bao Anh |
24 | Phan Tan Tai |
8 | Viet Thang Nguyen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Vuong Quoc Huan |
18 | Phan Thanh Binh |
39 | Do Dinh Vinh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
15 | Nguyen Tuan Phong |
19 | Pham Thanh Cuong |
20 | Phạm Hoàng Lâm |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |