Phạm Hoàng Lâm
Viet Thang Nguyen
Vuong Quoc Huan
Phan Le Isaac
Kanu
Dinh Hung Tran
Phạm Nguyên Sa
Võ Hoàng Quảng
Quoc Anh Huynh
Đoàn Hùng Sơn
Hà Minh Tuấn
M. Janjuš
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
21 | A. West |
2 | Ho Hai Phong |
27 | Võ Nhật Tân |
7 | Gilson Campos |
16 | Phan Thanh Giang |
17 | Phan Le Isaac |
28 | Dinh Hung Tran |
5 | Tran Bao Anh |
24 | Phan Tan Tai |
8 | Viet Thang Nguyen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
79 | Kanu |
12 | Vuong Quoc Huan |
20 | Phạm Hoàng Lâm |
4 | Cao Hoa Kỳ |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
15 | Nguyen Tuan Phong |
18 | Phan Thanh Binh |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
39 | Do Dinh Vinh |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | H. Pham |
5 | Võ Hoàng Quảng |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
15 | Tran Hai Lam |
21 | Duy Lam Phan |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
79 | Nguyễn Tấn Điền |
7 | Minh Phuong Nguyen |
29 | M. Janjuš |
12 | Hoang Minh Tam |
27 | Đỗ Merlo |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
10 | Hà Minh Tuấn |
32 | Quoc Anh Huynh |
14 | Phạm Nguyên Sa |
2 | Cao Cường |
4 | Tran Anh Khoa |
11 | Giang Trần Quách Tân |
13 | Thanh Binh Nguyen |
18 | Ho Ngoc Thang |
26 | Canh Lam Nguyen |