Nghiem Xuan Tu
P. Tambwe
Tran Anh Khoa
Nguyễn Tấn Điền
Lê Quốc Phương
Dang Khanh Lam
Võ Hoàng Quảng
Đoàn Hùng Sơn
Hà Minh Tuấn
Quoc Anh Huynh
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
24 | Bat Hieu Le |
23 | Le Duc Tuan |
18 | Anh Tuan Ngo |
50 | N. Čeh |
17 | Lê Văn Thắng |
11 | Dang Khanh Lam |
3 | Nguyen The Duong |
60 | P. Tambwe |
10 | A. Dieng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Lê Quốc Phương |
20 | Nghiem Xuan Tu |
4 | Lê Xuân Anh |
5 | Le Van Sau |
6 | Dang Van Robert |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
13 | Thanh Tu Khong |
28 | Huy Cuong Nguyen |
89 | Le Sy Manh |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
15 | Tran Hai Lam |
21 | Duy Lam Phan |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
79 | Nguyễn Tấn Điền |
7 | Minh Phuong Nguyen |
14 | Phạm Nguyên Sa |
32 | Quoc Anh Huynh |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
33 | D. Mrwanda |
27 | Đỗ Merlo |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
10 | Hà Minh Tuấn |
5 | Võ Hoàng Quảng |
4 | Tran Anh Khoa |
1 | H. Pham |
2 | Cao Cường |
12 | Hoang Minh Tam |
16 | Dang Anh Tuan |
26 | Canh Lam Nguyen |
36 | C. Nweze |