Lê Xuân Anh
Nguyen The Duong
Lê Quốc Phương
Nguyen Xuan Thanh
Tran Phi Son
Trong Hoang Nguyen
Quế Ngọc Hải
W. Plaza
Nghiem Xuan Tu
Nguyen Vu Hoang Duong
Tran Son Ha
Huy Hoang Nguyen
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
23 | Le Duc Tuan |
18 | Anh Tuan Ngo |
28 | Huy Cuong Nguyen |
50 | N. Čeh |
17 | Lê Văn Thắng |
11 | Dang Khanh Lam |
3 | Nguyen The Duong |
10 | A. Dieng |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
20 | Nghiem Xuan Tu |
19 | Lê Quốc Phương |
4 | Lê Xuân Anh |
5 | Le Van Sau |
12 | Vũ Xuân Cường |
15 | Luu Van Huong |
25 | Le Ba Son |
89 | Le Sy Manh |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Tran Nguyen Manh |
3 | Huy Hoang Nguyen |
2 | Van Hoan Au |
5 | Pham Manh Hung |
7 | H. Hector |
9 | Trong Hoang Nguyen |
22 | Van Binh Hoang |
24 | Que Ngoc Manh |
89 | Le Cong Vinh |
99 | K. Bryan |
10 | W. Plaza |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Tran Son Ha |
4 | Quế Ngọc Hải |
11 | Tran Phi Son |
1 | Viet Nam Nguyen |
6 | Trần Đình Hoàng |
8 | Hoang Thinh Ngo |
15 | Ho Khac Ngoc |
16 | Trần Đình Đồng |
21 | Hong Viet Nguyen |