Trần Hữu Thắng
H. Kisekka
Nguyen Xuan Thanh
Tran Van Thanh
Nguyễn Đình Hiệp
Phạm Ngọc Quốc
Do Dinh Vinh
Nguyễn Thanh Hải
Ernesto Paulo
Tran Bao Anh
Phan Le Isaac
Vuong Quoc Huan
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
21 | A. West |
12 | Vuong Quoc Huan |
6 | Quang Long Le |
27 | Võ Nhật Tân |
19 | Pham Thanh Cuong |
7 | Gilson Campos |
5 | Tran Bao Anh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
8 | Viet Thang Nguyen |
9 | Tran Van Cuong |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Phan Le Isaac |
10 | Ernesto Paulo |
39 | Do Dinh Vinh |
4 | Cao Hoa Kỳ |
15 | Nguyen Tuan Phong |
16 | Phan Thanh Giang |
18 | Phan Thanh Binh |
20 | Phạm Hoàng Lâm |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
Ντονγκ Νάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
5 | D. van Bakel |
21 | Phùng Quang Trung |
26 | Tran Van Thanh |
6 | Chu Khánh Thành |
13 | Phạm Ngọc Quốc |
19 | Lê Hữu Phát |
18 | Nguyễn Đức Nhân |
9 | V. Nyirenda |
12 | Dang Van Thanh |
10 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Nguyễn Đình Hiệp |
7 | Nguyen Xuan Thanh |
22 | Trần Hữu Thắng |
14 | Đặng Trường Xuyên |
24 | Duong Van Hoa |
28 | Nguyễn Văn Sơn |
38 | Ngô Đức Thắng |
91 | Nguyen Minh Phong |