Huynh Phu Truong
Nguyen Vu Phong
Trần Đình Hoàng
Van Hoan Au
Tang Tuan Nguyen
Jeferson
Quế Ngọc Hải
Van Binh Hoang
Trần Đình Đồng
Que Ngoc Manh
Pham Minh Duc
Chi Cong Tran
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Tran Nguyen Manh |
2 | Van Hoan Au |
19 | Tran Son Ha |
5 | Pham Manh Hung |
7 | H. Hector |
9 | Trong Hoang Nguyen |
22 | Van Binh Hoang |
24 | Que Ngoc Manh |
89 | Le Cong Vinh |
99 | K. Bryan |
10 | W. Plaza |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
16 | Trần Đình Đồng |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
1 | Viet Nam Nguyen |
3 | Huy Hoang Nguyen |
8 | Hoang Thinh Ngo |
11 | Tran Phi Son |
15 | Ho Khac Ngoc |
21 | Hong Viet Nguyen |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
16 | Dinh Duc Dang |
4 | Chi Cong Tran |
15 | Hélio |
2 | Tuan Tung Ngo |
6 | Nguyen Vu Phong |
14 | A. Okon |
9 | S. Emmanuel |
8 | Jeferson |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | K. Philani |
7 | Huỳnh Kesley Alves |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Pham Minh Duc |
18 | Tang Tuan Nguyen |
19 | Huynh Phu Truong |
12 | Le Duc Tai |
17 | Trinh Quang Vinh |
21 | Nguyen Cong Huy |
24 | Lam An Do |
26 | Pham Trung Hieu |
27 | Nguyen Van San |