Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
29 | Laerte |
31 | T. Dinh |
6 | V. V. Nguyen |
8 | Nguyễn Văn Quân |
7 | Đinh Thanh Trung |
32 | Đặng Hữu Phước |
30 | Nguyễn Hữu Phúc |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
16 | Võ Văn Minh |
11 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Phạm Hồng Điệp |
3 | Thanh Van Phan |
5 | Cao Xuan Thang |
12 | Tran Thanh An |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
19 | Tran Van Buu |
24 | Hoang Duc Pham |
28 | Almeida |
79 | Trần Trọng Bình |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
91 | Nguyen Minh Phong |
13 | Lê Phước Tứ |
20 | Truong Dinh Luat |
2 | Van Hoan Au |
14 | Le Tan Tai |
7 | Mai Tien Thanh |
8 | M. Oloya |
10 | A. Dieng |
77 | Huỳnh Kesley Alves |
17 | Trinh Quang Vinh |
30 | A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Marcelo |
5 | Nguyen Thanh Trung |
11 | Anh Duc Nguyen |
12 | Luong Minh Trung |
15 | Dang Van Thanh |
18 | Tang Tuan Nguyen |
22 | Van Binh Hoang |
23 | Pham Minh Duc |
39 | T. Esele |