ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
Χοάνγκ Αν Για Λάι |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
90 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
16 |
Phùng Văn Nhiên |
29 |
Duong Van Pho |
4 |
Bùi Văn Long |
5 |
Ho Ngoc Luan |
10 |
Lê Hoàng Thiên |
12 |
Nguyễn Quý Sửu |
6 |
Nguyễn Trương Minh Hoàng |
27 |
Tran Minh Vuong |
9 |
T. Anjembe |
20 |
Tạ Thái Học |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
7 |
Thai Duong Nguyen |
11 |
F. Ogbuke |
23 |
Trần Đức Dương |
25 |
Phạm Văn Tiến |
28 |
Kiều Thanh Liêm |
30 |
Le Duc Luong |
31 |
Võ Út Cường |
32 |
Pham Thanh Tan |
34 |
Phạm Văn Thuận |
Κουάνγκ Ναμ |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
25 |
Phạm Văn Cường |
29 |
Laerte |
31 |
T. Dinh |
6 |
V. V. Nguyen |
7 |
Đinh Thanh Trung |
9 |
Jeferson |
30 |
Nguyễn Hữu Phúc |
14 |
Nguyễn Chí Huỳnh |
19 |
Tran Van Buu |
16 |
Võ Văn Minh |
11 |
H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
1 |
Phạm Hồng Điệp |
3 |
Thanh Van Phan |
5 |
Cao Xuan Thang |
12 |
Tran Thanh An |
13 |
Nguyễn Văn Vinh |
24 |
Hoang Duc Pham |
28 |
Almeida |
32 |
Đặng Hữu Phước |
79 |
Trần Trọng Bình |