Minh Phuong Nguyen
Phan Thanh Hưng
Lê Quốc Phương
Nghiem Xuan Tu
Nguyen Vu Phong
Ho Ngoc Thang
Nguyen The Duong
Dang Amaobi
Võ Hoàng Quảng
Nguyễn Tấn Điền
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
15 | Tran Hai Lam |
21 | Duy Lam Phan |
20 | A. Valentić |
26 | Nguyễn Tấn Điền |
3 | Võ Huy Toàn |
19 | Phan Thanh Hưng |
12 | Hoang Minh Tam |
18 | Ho Ngoc Thang |
34 | Bernardo |
24 | Matías Zbrun |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Võ Hoàng Quảng |
17 | Nguyen Vu Phong |
7 | Minh Phuong Nguyen |
4 | Tran Anh Khoa |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
10 | Hà Minh Tuấn |
11 | Giang Trần Quách Tân |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
25 | Le Van Hung |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
6 | Hoang Vissai |
15 | Luu Van Huong |
10 | N. Čeh |
14 | Vo Duy Nam |
23 | Le Duc Tuan |
27 | Dinh Van Ta |
20 | Nghiem Xuan Tu |
13 | Le Van Tan |
86 | Dang Amaobi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Nguyen The Duong |
19 | Lê Quốc Phương |
2 | Nguyễn Văn Phú |
5 | Nguyen Xuan Luan |
12 | Vũ Xuân Cường |
26 | Tran Tan Dat |
36 | Le Van Sau |
56 | Viet Nam Nguyen |
85 | Xuan Hop Mai |