Pham Minh Hieu
Vo Duy Nam
Thanh Van Phan
Tran Van Buu
Lê Quốc Phương
Nghiem Xuan Tu
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
26 | Tran Tan Dat |
5 | Nguyen Xuan Luan |
10 | N. Čeh |
8 | Nguyen Rogerio |
14 | Vo Duy Nam |
20 | Nghiem Xuan Tu |
13 | Le Van Tan |
80 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Lê Quốc Phương |
33 | Pham Minh Hieu |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
11 | Dang Khanh Lam |
15 | Luu Van Huong |
23 | Le Duc Tuan |
56 | Viet Nam Nguyen |
85 | Xuan Hop Mai |
2 | Nguyễn Văn Phú |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
31 | T. Dinh |
18 | Le Hai Anh |
12 | Tran Thanh An |
8 | Nguyễn Văn Quân |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
7 | Đinh Thanh Trung |
9 | Jeferson |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
19 | Tran Van Buu |
10 | Y. Adamu |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Thanh Van Phan |
1 | Phạm Hồng Điệp |
4 | Hoang Van Duan |
5 | Cao Xuan Thang |
11 | H. Kisekka |
23 | Nguyen Ngoc Thong |
79 | Trần Trọng Bình |