Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
27 | Nguyễn Minh Nhựt |
2 | Le Van Son |
34 | Nguyễn Hữu Anh Tài |
36 | Bui Tien Dung |
10 | Lê Hoàng Thiên |
26 | Bui Tran Vu |
19 | Võ Út Cường |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
6 | Lương Xuân Trường |
44 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Trần Hữu Đông Triều |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
11 | Tran Minh Vuong |
18 | Hoang Thanh Tung |
23 | Nguyễn Tiến Hoài |
25 | Phạm Văn Tiến |
30 | Lê Trung Hiếu |
39 | Nguyễn Lam |
61 | Le Duc Luong |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
2 | Ho Hai Phong |
19 | Pham Thanh Cuong |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
10 | Phan Văn Tài Em |
5 | Tran Bao Anh |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
9 | Rafael |
8 | S. Diabate |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Dương Anh Tú |
16 | Phan Thanh Giang |
22 | Trần Hoài Nam |
24 | Phan Tan Tai |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
28 | Dinh Hung Tran |