Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Văn Bước |
22 | T. Nguyen |
5 | Le Hai Anh |
3 | Hồ Trường Khang |
19 | Lê Đức Lộc |
66 | Nguyễn Đồng Tháp |
59 | Trần Minh Lợi |
9 | Hoàng Công Thuận |
21 | F. Ajala |
23 | S. Kpenosen |
20 | Nguyễn Công Thành |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Hồ Phước Thạnh |
8 | Van Ngan Nguyen |
10 | Hà Văn Quốc |
14 | Thái Minh Thuận |
17 | Duoc Em Luong Van |
18 | Bạch Đăng Khoa |
26 | Nguyễn Sơn Hải |
29 | Nguyễn Văn Mộc |
34 | Vũ Xuân Cường |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
5 | Võ Hoàng Quảng |
21 | Duy Lam Phan |
24 | Mai Thanh Nam |
14 | Phạm Nguyên Sa |
45 | Tran Anh Khoa |
12 | Hoang Minh Tam |
16 | Dang Anh Tuan |
3 | Võ Huy Toàn |
36 | S. Fraser |
26 | Y. Pérez |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Phùng Quang Trung |
7 | Minh Phuong Nguyen |
8 | Y-Chaly Êban |
9 | Ngô Quang Huy |
17 | Nguyen Vu Phong |
18 | Ho Ngoc Thang |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
25 | Le Van Hung |
32 | Quoc Anh Huynh |