Lê Thanh Bình
Nguyễn Quý Sửu
Mai Tien Thanh
Le Tan Tai
Tang Tuan Nguyen
Le Cong Vinh
Trinh Quang Vinh
Trong Hoang Nguyen
Lê Quốc Phương
Huỳnh Văn Thanh
Nguyễn Hữu Dũng
Vo Duy Nam
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
2 | Van Hoan Au |
6 | Dang Van Robert |
4 | Michal Nguyễn |
14 | Le Tan Tai |
9 | Trong Hoang Nguyen |
8 | M. Oloya |
28 | Le Cong Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
27 | Trinh Quang Vinh |
18 | Tang Tuan Nguyen |
7 | Mai Tien Thanh |
3 | Lê Phước Tứ |
5 | Nguyen Xuan Luan |
15 | Dang Van Thanh |
22 | Van Binh Hoang |
24 | Nguyen Trung Tin |
29 | T. Esele |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
15 | Đào Văn Phong |
4 | Tran Tan Dat |
14 | Vo Duy Nam |
23 | Le Duc Tuan |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
9 | Huỳnh Văn Thanh |
30 | P. Faye |
2 | Hoàng Đình Tùng |
13 | Le Van Tan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyễn Hữu Dũng |
19 | Lê Quốc Phương |
18 | Lê Thanh Bình |
5 | Lục Xuân Hưng |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
16 | Nguyen The Duong |
26 | Trịnh Văn Lợi |
27 | Luu Van Huong |