Võ Ngọc Toàn
Hoang Thinh Ngo
Le The Cuong
Tran Phi Son
Hoang Thanh Tung
Võ Út Cường
Lương Xuân Trường
Bui Tran Vu
Tran Minh Vuong
Nguyen Van Toan
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
27 | Nguyễn Minh Nhựt |
94 | F. Anzité |
4 | Bùi Văn Long |
36 | Bui Tien Dung |
10 | Lê Hoàng Thiên |
26 | Bui Tran Vu |
19 | Võ Út Cường |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
17 | Vu Van Thanh |
44 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
11 | Tran Minh Vuong |
6 | Lương Xuân Trường |
18 | Hoang Thanh Tung |
2 | Le Van Son |
23 | Nguyễn Tiến Hoài |
25 | Phạm Văn Tiến |
30 | Lê Trung Hiếu |
34 | Nguyễn Hữu Anh Tài |
39 | Nguyễn Lam |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
16 | Trần Đình Đồng |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Pham Manh Hung |
17 | Quang Tinh Nguyen |
7 | Hoang Thinh Ngo |
10 | Tran Phi Son |
23 | Cao Xuân Thắng |
88 | A. Haruna |
68 | A. Salia |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
14 | Le The Cuong |
21 | Võ Ngọc Toàn |
8 | Hồ Phúc Tịnh |
9 | Hồ Tuấn Tài |
11 | Nguyen Dinh Bao |
12 | Ho Khac Ngoc |
18 | Ho Sy Sam |
19 | Nguyễn Minh Đức |
25 | Tran Duc Cuong |