Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
2 | Van Hoan Au |
6 | Dang Van Robert |
4 | Michal Nguyễn |
14 | Le Tan Tai |
7 | Mai Tien Thanh |
8 | M. Oloya |
28 | Le Cong Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
27 | Trinh Quang Vinh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Lê Phước Tứ |
9 | Trong Hoang Nguyen |
15 | Dang Van Thanh |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
18 | Tang Tuan Nguyen |
19 | Nguyen Minh Phong |
23 | Pham Minh Duc |
24 | Nguyen Trung Tin |
29 | T. Esele |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
20 | Quang Thanh Huynh |
4 | Chi Cong Tran |
27 | Võ Nhật Tân |
19 | Pham Thanh Cuong |
10 | Phan Văn Tài Em |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
9 | Rafael |
8 | S. Diabate |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
5 | Tran Bao Anh |
7 | Dương Anh Tú |
16 | Phan Thanh Giang |
21 | Tran Phuoc Tho |
22 | Trần Hoài Nam |