Võ Văn Minh
Đinh Thanh Trung
Hoang Minh Tam
Ho Ngoc Thang
Hà Minh Tuấn
Ho Van Thuan
Vũ Anh Tuấn
Phan Thanh Hưng
Y. Pérez
Võ Huy Toàn
Minh Phuong Nguyen
Dang Anh Tuan
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
21 | Trần Mạnh Toàn |
5 | Hoang Vissai |
15 | Trịnh Văn Hà |
23 | Phan Thanh Hưng |
36 | Ho Van Thuan |
7 | Đinh Thanh Trung |
17 | Nguyễn Huy Hùng |
10 | P. Tambwe |
99 | A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Vũ Anh Tuấn |
9 | Hà Minh Tuấn |
16 | Võ Văn Minh |
1 | Phạm Hồng Điệp |
8 | Nguyễn Văn Quân |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
20 | Lê Ngọc Vĩ |
24 | Hoang Duc Pham |
27 | Cao Cường |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
4 | Tran Van Hoc |
5 | Võ Hoàng Quảng |
15 | Tran Hai Lam |
24 | Mai Thanh Nam |
17 | Nguyen Vu Phong |
14 | Phạm Nguyên Sa |
16 | Dang Anh Tuan |
3 | Võ Huy Toàn |
36 | S. Fraser |
18 | Ho Ngoc Thang |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Minh Phuong Nguyen |
26 | Y. Pérez |
12 | Hoang Minh Tam |
2 | Phùng Quang Trung |
9 | Ngô Quang Huy |
21 | Duy Lam Phan |
25 | Le Van Hung |
32 | Quoc Anh Huynh |
45 | Tran Anh Khoa |