Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Lam
Tang Tuan Nguyen
Le Cong Vinh
Le Tan Tai
Mai Tien Thanh
Nguyễn Công Phượng
Bui Tran Vu
Võ Út Cường
Nguyễn Tiến Hoài
Trinh Quang Vinh
Trong Hoang Nguyen
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Tiến |
94 | F. Anzité |
4 | Bùi Văn Long |
3 | Trần Hữu Đông Triều |
36 | Bui Tien Dung |
26 | Bui Tran Vu |
6 | Lương Xuân Trường |
18 | Hoang Thanh Tung |
23 | Nguyễn Tiến Hoài |
17 | Vu Van Thanh |
39 | Nguyễn Lam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Võ Út Cường |
44 | Nguyễn Công Phượng |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
1 | Lê Văn Trường |
2 | Le Van Son |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | Tran Minh Vuong |
22 | Phan Thanh Hậu |
34 | Nguyễn Hữu Anh Tài |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
29 | T. Esele |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
2 | Van Hoan Au |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
7 | Mai Tien Thanh |
9 | Trong Hoang Nguyen |
8 | M. Oloya |
28 | Le Cong Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
27 | Trinh Quang Vinh |
14 | Le Tan Tai |
18 | Tang Tuan Nguyen |
1 | Bùi Tấn Trường |
6 | Dang Van Robert |
15 | Dang Van Thanh |
19 | Nguyen Minh Phong |
23 | Pham Minh Duc |
24 | Nguyen Trung Tin |