Hồ Phúc Tịnh
Hồ Tuấn Tài
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Minh Hưng
Van Ngan Nguyen
Hồ Phước Thạnh
Le The Cuong
Nguyễn Văn Vinh
Do Dinh Vinh
T. Nguyen
Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Văn Bước |
4 | Hồ Phước Thạnh |
22 | T. Nguyen |
5 | Le Hai Anh |
19 | Lê Đức Lộc |
6 | Nguyễn Duy Khanh |
29 | Nguyễn Văn Mộc |
15 | Nguyễn Minh Hưng |
11 | Nguyễn Thiện Chí |
21 | F. Ajala |
23 | S. Kpenosen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
39 | Do Dinh Vinh |
8 | Van Ngan Nguyen |
20 | Nguyễn Công Thành |
1 | Trần Khoa Điển |
3 | Hồ Trường Khang |
9 | Hoàng Công Thuận |
13 | Trần Quốc Anh |
16 | Nguyễn Vĩnh Đức |
88 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
16 | Trần Đình Đồng |
19 | Nguyễn Minh Đức |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Pham Manh Hung |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
21 | Võ Ngọc Toàn |
9 | Hồ Tuấn Tài |
99 | A. Mahadi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
14 | Le The Cuong |
8 | Hồ Phúc Tịnh |
11 | Nguyen Dinh Bao |
12 | Ho Khac Ngoc |
15 | Trương Văn Thành |
18 | Ho Sy Sam |
20 | Hoàng Văn Khánh |
25 | Tran Duc Cuong |
30 | Võ Ngọc Đức |