Dinh Hung Tran
Tran Bao Anh
Võ Huy Toàn
Nguyen Vu Phong
Tran Phuoc Tho
Nguyễn Thanh Hải
A. Pejić
Giang Trần Quách Tân
Phan Van Long
Ho Ngoc Thang
Phan Tan Tai
Nguyễn Tài Lộc
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
20 | Quang Thanh Huynh |
4 | Chi Cong Tran |
27 | Võ Nhật Tân |
19 | Pham Thanh Cuong |
10 | Phan Văn Tài Em |
5 | Tran Bao Anh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
9 | Rafael |
8 | S. Diabate |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Phan Tan Tai |
21 | Tran Phuoc Tho |
28 | Dinh Hung Tran |
2 | Ho Hai Phong |
7 | Dương Anh Tú |
12 | Tran Thanh An |
15 | Trần Huỳnh Lâm |
18 | Nguyễn Cao Thiện |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Le Van Hung |
4 | Tran Van Hoc |
5 | Võ Hoàng Quảng |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
2 | Phùng Quang Trung |
17 | Nguyen Vu Phong |
14 | Phạm Nguyên Sa |
45 | Tran Anh Khoa |
11 | Giang Trần Quách Tân |
9 | Ngô Quang Huy |
18 | Ho Ngoc Thang |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Phan Van Long |
44 | A. Pejić |
3 | Võ Huy Toàn |
7 | Minh Phuong Nguyen |
12 | Hoang Minh Tam |
13 | Thanh Binh Nguyen |
21 | Duy Lam Phan |
23 | Nguyen Thanh Sang |
24 | Mai Thanh Nam |