Van Ngan Nguyen
Nguyen Hang Tcheuko Minh
Nguyễn Đình Nhơn
Nguyễn Viết Bính
Do Dinh Vinh
Lê Đức Lộc
Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Văn Bước |
4 | Hồ Phước Thạnh |
5 | Le Hai Anh |
12 | Nguyễn Đình Thế |
19 | Lê Đức Lộc |
6 | Nguyễn Duy Khanh |
88 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
9 | Hoàng Công Thuận |
21 | F. Ajala |
23 | S. Kpenosen |
20 | Nguyễn Công Thành |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
39 | Do Dinh Vinh |
8 | Van Ngan Nguyen |
1 | Trần Khoa Điển |
2 | Nguyễn Việt Kim Long |
3 | Hồ Trường Khang |
11 | Nguyễn Thiện Chí |
13 | Trần Quốc Anh |
15 | Nguyễn Minh Hưng |
18 | Bạch Đăng Khoa |
Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
3 | Trần Trọng Bình |
38 | Tales Kanu |
4 | Trần Văn Vũ |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
19 | Nguyến Tấn Tài |
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
17 | Lê Cao Hoài An |
23 | Cao Văn Triền |
77 | U. Iheruome |
18 | Nguyễn Viết Bính |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
5 | Nguyễn Minh Huy |
7 | Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
10 | Nguyễn Trọng Phi |
11 | Huỳnh Đức Thịnh |
20 | Trần Đình Kha |
25 | Võ Ngọc Cường |
27 | Phan Viết Đàn |
36 | Cao Hoa Kỳ |