Nguyễn Công Thành
Tran Tan Dat
S. Goia
Nguyen Van Toan
Lê Quốc Phương
Hoàng Đình Tùng
Bui Tran Vu
Lương Xuân Trường
Z. Dragićević
Lê Hoàng Thiên
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Tiến |
4 | Bùi Văn Long |
2 | Le Van Son |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
10 | Lê Hoàng Thiên |
61 | Le Duc Luong |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
6 | Lương Xuân Trường |
18 | Hoang Thanh Tung |
44 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Z. Dragićević |
26 | Bui Tran Vu |
16 | S. Goia |
11 | Tran Minh Vuong |
17 | Vu Van Thanh |
22 | Phan Thanh Hậu |
27 | Nguyễn Minh Nhựt |
30 | Lê Trung Hiếu |
96 | A San |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
15 | Đào Văn Phong |
4 | Tran Tan Dat |
8 | Cao Sỹ Cường |
23 | Le Duc Tuan |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
9 | Huỳnh Văn Thanh |
11 | Patrick Roberto |
2 | Hoàng Đình Tùng |
13 | Le Van Tan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Lê Quốc Phương |
6 | Nguyễn Công Thành |
5 | Lục Xuân Hưng |
14 | Vo Duy Nam |
18 | Lê Thanh Bình |
20 | Nguyễn Văn Phú |
22 | Nguyễn Hữu Dũng |
25 | Le Ba Son |
55 | Lê Xuân Anh |