betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
01/10/2020 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Đặng Tuấn Nghĩa

Nguyễn Công Nhật

90'+  

Ngô Đức Huy

Đoàn Thanh Trường

90'+  

Hoàng Xuân Tân

Đỗ Merlo

83'  
Lâm Anh Quang
78'  

Nguyễn Thanh Hải

Hoang Minh Tam

70'  

G. Tanda

Dang Anh Tuan

67'  
Hoàng Minh Tuấn
67'  
M. T. Hoang
62'  

Vũ Thế Vương

Mai Xuân Quyết

46'  

Hoàng Minh Tuấn

Lê Sỹ Minh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
3'  
Tran Manh Cuong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
5 Lâm Anh Quang
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
8 Lê Sỹ Minh
96 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Hoàng Minh Tuấn
30 Vũ Thế Vương
17 Hoàng Xuân Tân
22 Ngô Đức Huy
1 Trần Liêm Điều
10 Trần Mạnh Hùng
15 Phùng Văn Nhiên
23 Phan Văn Hiếu
38 Lê Quốc Hường
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
24 I. Akinade
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 G. Tanda
7 Nguyễn Thanh Hải
34 Đặng Tuấn Nghĩa
4 Nguyễn Phi Hoàng
10 Phạm Trọng Hóa
13 Thanh Binh Nguyen
14 Võ Lý
19 Võ Ngọc Toàn
20 Võ Nhật Tân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2