betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
17/07/2020 - 13:00
3 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

89'  

Nguyễn Hữu Anh Tài

C. Walsh

87'  
Tran Minh Vuong
83'  
C. Walsh
80'  
Tran Buu Ngoc
78'  
Trieu Viet Hung
75'  
Nguyen Hong Son
72'  
Nguyễn Tuấn Anh
70'  

Nguyễn Văn Anh

Dụng Quang Nho

70'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

68'  

Phan Đình Thắng

Nguyễn Huy Hùng

65'  

Tran Minh Vuong

Châu Ngọc Quang

64'  
P. Kébé
53'  
P. Kébé
52'  

Huỳnh Tấn Sinh

Đặng Hữu Phước

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
38'  
Nguyễn Tuấn Anh
30'  
A. H. Nguyen
23'  
Tran Van Tam
19'  

Hà Minh Tuấn

Nguyễn Như Tuấn

10'  
Vu Van Thanh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Trần Bửu Ngọc
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
86 Dụng Quang Nho
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
24 Châu Ngọc Quang
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
28 Nguyễn Văn Anh
97 Trieu Viet Hung
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
20 Tran Bao Toan
2 Nguyễn Cảnh Anh
5 Âu Dương Quân
22 Phan Thanh Hậu
68 Lê Văn Trường
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đào Quang Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
21 Trần Mạnh Toàn
4 Trần Văn Tâm
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
16 Nguyễn Như Tuấn
73 Nguyễn Hồng Sơn
23 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
3 Huỳnh Tấn Sinh
10 Phan Đình Thắng
12 Trịnh Duy Long
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
17 Ngô Quang Huy
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Văn Chiến
38 Lê Đức Lộc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2