betsson
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
11/07/2020 - 14:00
0 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
P. Diakité
90'  
Nguyen Huu Tuan
89'  
Giang Trần Quách Tân
88'  

Le Duc Luong

Sầm Ngọc Đức

88'  

Trần Thanh Bình

Seo Yong-Duk

84'  
Nguyễn Công Phượng
78'  
Amido Baldé
73'  

Ngô Tùng Quốc

Pham Van Thanh

62'  

Nguyễn Xuân Nam

Tran Phi Son

54'  

Đoàn Văn Quý

Đặng Quang Huy

54'  

Van Khoa Duong

Lê Thế Mạnh

51'  
Ngô Viết Phú
46'  

Ngô Viết Phú

Nguyễn Công Thành

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
39'  

Giang Trần Quách Tân

Phạm Trung Hiếu

24'  
Amido Baldé
4'  
Nguyễn Công Phượng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
3 Dương Thanh Hào
28 V. V. Nguyen
37 Lê Thế Mạnh
8 Mac Hong Quan
7 Nghiem Xuan Tu
15 Đào Nhật Minh
24 Đặng Quang Huy
17 Phạm Trung Hiếu
88 H. L. Nguyen
9 A. Fagan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Giang Trần Quách Tân
2 Van Khoa Duong
21 Đoàn Văn Quý
1 Phan Đình Vũ Hải
5 Lê Tuấn Tú
23 Nguyễn Tiến Duy
39 G. Kizito
43 Phạm Nguyên Sa
89 Nguyễn Hữu Khôi
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Seo Yong-Duk
10 Tran Phi Son
39 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Ngô Viết Phú
11 Nguyễn Xuân Nam
2 Ngô Tùng Quốc
8 Trần Thanh Bình
12 Le Duc Luong
4 Nguyễn Tăng Tiến
19 Le Van Son
26 Nguyễn Sơn Hải
28 Phạm Công Hiển

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2