betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
06/07/2020 - 13:00
0 - 3

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Võ Ngọc Toàn

Dang Anh Tuan

90'+  

Van Hoan Au

I. Jelić

86'  

Đỗ Thanh Thịnh

G. Tanda

86'  

Hoang Minh Tam

Phan Van Long

71'  

A Mít

Nguyễn Thanh Hải

69'  
64'  
Hà Đức Chinh
60'  

Trịnh Xuân Hoàng

Nguyễn Thanh Diệp

59'  
Hoàng Vũ Samson
55'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Lê Phạm Thành Long

49'  
G. Tanda
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  

Phạm Văn Hội

Hoàng Đình Tùng

44'  
Hà Đức Chinh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
6 J. Balić
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
8 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
90 Phạm Văn Hội
19 Nguyen Vu Hoang Duong
23 Trịnh Xuân Hoàng
9 Lê Xuân Hùng
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
26 Lê Văn Đại
27 A. Gassissou
32 Lê Ngọc Nam
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
77 G. Tanda
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
12 Hoang Minh Tam
18 Đỗ Thanh Thịnh
2 Van Hoan Au
19 Võ Ngọc Toàn
10 Phạm Trọng Hóa
13 Thanh Binh Nguyen
14 Võ Lý
27 Le Van Sau

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2