betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
29/06/2020 - 15:15
2 - 2

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
G. Tanda
90'+  
Amido Baldé
88'  
Trần Thanh Bình
86'  
P. Diakité
83'  

Đỗ Thanh Thịnh

Nguyễn Thanh Hải

83'  

A Mít

Dang Anh Tuan

78'  

Hoang Minh Tam

Hà Đức Chinh

77'  

Trần Thanh Bình

Pham Van Thanh

77'  
Hà Đức Chinh
69'  

Phạm Công Hiển

Võ Huy Toàn

66'  

I. Akinade

Phan Van Long

59'  

Nguyễn Xuân Nam

Nguyễn Công Phượng

59'  

Sầm Ngọc Đức

Nguyễn Công Thành

55'  
46'  

Hoang Thinh Ngo

Đỗ Văn Thuận

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
44'  
Phan Van Long
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Seo Yong-Duk
39 Pham Van Thanh
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hoang Thinh Ngo
7 Sầm Ngọc Đức
11 Nguyễn Xuân Nam
28 Phạm Công Hiển
8 Trần Thanh Bình
4 Nguyễn Tăng Tiến
12 Le Duc Luong
19 Le Van Son
35 Bùi Tiến Dũng
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
77 G. Tanda
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 I. Akinade
12 Hoang Minh Tam
8 A Mít
18 Đỗ Thanh Thịnh
13 Thanh Binh Nguyen
19 Võ Ngọc Toàn
20 Võ Nhật Tân
23 Nguyễn Viết Thắng
27 Le Van Sau

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2