betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
30/06/2020 - 14:00
3 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Đình Mạnh

Lê Sỹ Minh

88'  

Lâm Anh Quang

Đoàn Thanh Trường

86'  

Hồ Phúc Tịnh

Hồ Tuấn Tài

86'  

Phạm Thế Nhật

Võ Ngọc Đức

78'  

Hoàng Minh Tuấn

Đỗ Merlo

75'  

Trần Ngọc Ánh

Phan Văn Đức

72'  
Đỗ Merlo
70'  
Đỗ Merlo
65'  
Thiago Papel
62'  
S. N. Nguyen
61'  

Quang Tinh Nguyen

Đặng Văn Lắm

61'  

A. Sosseh

Trần Đình Tiến

46'  

Mai Xuân Quyết

Trần Mạnh Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
28'  
P. Onyekachi
10'  
E. Agbaji
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
55 Thiago Papel
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
18 Đoàn Thanh Trường
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
96 Mai Xuân Quyết
28 Hoàng Minh Tuấn
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Đình Mạnh
1 Trần Liêm Điều
14 Phạm Hồng Sơn
22 Ngô Đức Huy
30 Vũ Thế Vương
38 Lê Quốc Hường
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
2 Võ Ngọc Đức
21 Nguyễn Sỹ Nam
86 Thái Bá Sang
95 Gustavo
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
12 Đặng Văn Lắm
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 A. Sosseh
28 Quang Tinh Nguyen
19 Trần Ngọc Ánh
3 Phạm Thế Nhật
8 Hồ Phúc Tịnh
6 Ho Sy Sam
16 Trần Đình Đồng
25 Trần Văn Tiến
79 Mai Sỹ Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2