betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
17/06/2020 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
A. H. Nguyen
89'  

Đào Tấn Lộc

Hédipo

89'  

A. Suleiman

Nguyen Tien Linh

88'  

Nguyễn Huy Hùng

Nguyễn Hồng Sơn

88'  

Trịnh Duy Long

Đinh Thanh Trung

87'  
Nguyễn Thanh Long
83'  

Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

78'  
Hédipo
77'  
Dao Duy Khanh
76'  

Tống Anh Tỷ

Nguyễn Trọng Huy

73'  

Phan Đình Thắng

Hà Minh Tuấn

60'  

Ho Sy Giap

Trần Duy Khánh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
39'  
To Van Vu
26'  
Nguyen Tien Linh
9'  
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
7 Đinh Thanh Trung
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
23 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Phan Đình Thắng
18 Nguyễn Văn Trạng
12 Trịnh Duy Long
14 Nguyễn Huy Hùng
4 Trần Văn Tâm
6 Đặng Hữu Phước
16 Nguyễn Như Tuấn
26 Trần Văn Chiến
38 Lê Đức Lộc
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
88 A. Rabo
12 Trần Duy Khánh
6 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
20 Y. Touré
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Ho Sy Giap
17 Tống Anh Tỷ
18 A. Suleiman
21 Đào Tấn Lộc
3 Nguyễn Thanh Thảo
8 Nguyễn Anh Tài
14 Trần Hoàng Phương
16 Nguyen Tran Viet Cuong
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2