betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
05/06/2020 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Vũ Minh Tuấn
90'+  
Vũ Minh Tuấn
85'  

Vũ Minh Tuấn

Đặng Văn Trâm

84'  

Thiago Papel

Lê Sỹ Minh

82'  
78'  
Lâm Anh Quang
76'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Trọng Đại

76'  

Lâm Anh Quang

Mai Xuân Quyết

70'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

70'  

Hoàng Minh Tuấn

Đỗ Merlo

55'  

Nguyễn Việt Phong

Duong Van Hao

52'  
Tran Manh Cuong
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
43'  
E. Agbaji
19'  
Rafaelson
2'  
Ho Khac Ngoc
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
29 Nguyễn Đình Mạnh
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
96 Mai Xuân Quyết
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Hoàng Minh Tuấn
30 Vũ Thế Vương
5 Lâm Anh Quang
55 Thiago Papel
1 Trần Liêm Điều
18 Đoàn Thanh Trường
22 Ngô Đức Huy
23 Phan Văn Hiếu
38 Lê Quốc Hường
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
91 Luizão
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
77 Nguyễn Trọng Đại
12 Ho Khac Ngoc
10 Đặng Văn Trâm
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
37 Bruno Catanhede
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Việt Phong
14 Bùi Quang Khải
6 Vũ Minh Tuấn
9 Trần Ngọc Sơn
25 Quàng Thế Tài
28 Nguyễn Hoàng Đức
29 Trương Tiến Anh
88 D. T. Bui
99 Nhâm Mạnh Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2