betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
14/03/2020 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Phan Văn Hiếu

Lê Sỹ Minh

82'  

Hoàng Minh Tuấn

Trần Mạnh Hùng

78'  
V. T. Dinh
74'  
Bruno de Sousa
73'  

Trần Đức Nam

Phùng Viết Trường

72'  
Lê Sỹ Minh
71'  

Trần Văn Công

Tufy Pina

71'  

Đoàn Thanh Trường

Mai Xuân Quyết

61'  

Nguyễn Văn Hiệp

Manh Dung Le

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
21'  
Đỗ Merlo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
6 V. Zoungrana
29 Nguyễn Đình Mạnh
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
96 Mai Xuân Quyết
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
28 Hoàng Minh Tuấn
23 Phan Văn Hiếu
1 Trần Liêm Điều
14 Phạm Hồng Sơn
17 Hoàng Xuân Tân
22 Ngô Đức Huy
30 Vũ Thế Vương
38 Lê Quốc Hường
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
14 Jan
15 Nguyễn Văn Toản
33 Phùng Viết Trường
28 Nguyễn Văn Vĩ
12 Le Tan Tai
7 Manh Dung Le
19 Nguyễn Văn Đức
9 Bruno de Sousa
8 Tufy Pina
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Văn Hiệp
37 Trần Văn Công
5 Trần Đức Nam
1 Nguyễn Hoài Anh
2 Hoàng Ngọc Hào
6 Ly Cong Hoang Anh
20 Phạm Hoàng Lâm
22 Nguyễn Văn Tám
23 Nguyễn Văn Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2